Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thả diều" 1 hit

Vietnamese thả diều
English Nounskite flying
Example
Các em nhỏ thích thả diều vào buổi chiều.

Search Results for Synonyms "thả diều" 1hit

Vietnamese bộ môn thả diều
English Nounskite flying sport
Example
Bộ môn thả diều đã trở thành một hoạt động phổ biến ở nhiều nơi.
Kite flying has become a popular activity in many places.

Search Results for Phrases "thả diều" 7hit

Lễ hội thả diều được tổ chức với quy mô toàn quốc.
The kite festival is held on a nationwide scale.
Bộ môn thả diều đã trở thành một hoạt động phổ biến ở nhiều nơi.
Kite flying has become a popular activity in many places.
Chúng ta có thể thỏa sức thả diều trên cánh đồng rộng.
Bãi đất trống là nơi lý tưởng để thả diều.
An open field is an ideal place to fly kites.
Bãi đất trống này rất thoáng người, nên thả diều rất thoải mái.
Chúng tôi thả diều trên bãi cát gần biển.
Các em nhỏ thích thả diều vào buổi chiều.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z